Commscope Netconnect Category 6 UTP Cable 4-Pair 23 AWG Solid CM 305m Blue 1427254-6

1.800.000 ₫
Thông tin mô tả

Commscope Netconnect Category 6 UTP Cable, 4-Pair, 23 AWG, Solid, CM, 305m, Blue 1427254-6


  • Mã sản phẩm : 1427254-6
  • Xuất xứ : china
  • Bảo hành :
  • Tình trạng : sẵn hàng
Commscope Netconnect Category 6 UTP Cable, 4-Pair, 23 AWG, Solid, CM, 305m, Blue


Tổng quan sản phẩm

p/n:1427254-6


Cáp xoắn đôi Cat 6 COMMSCOPE NETCONNECT(trước đây là AMP NETCONNECT) thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6 theo TIA/EIA-568-B và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp có nhiều màu trắng, xám, xanh và vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Thông số kỹ thuật

  • Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
  • Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
  • Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  • Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz
  • Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
  • Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP.
  • Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

Perfomance Data:

Frequency
(MHz)
Insertion Loss (Attenuation) dB/100mNEXT (dB)PSNEXT (dB)ELFEXT (dB)
StandardCat6 CMRStandardCat6 CMRStandardCat6 CMRStandardCat6 CMR
Max.TypicalMin.TypicalMin.TypicalMin.Typical
0.7721.81.61.676.0808774.083.089.470.087.089.4
12.01.81.874.3788672.382.889.267.878.087.3
43.83.83.7;65.3687763.371.878.955.865.376.0
85.35.35.060.8677658.871.777.549.760.170.5
106.05.85.559.3667257.369.073.247.857.267.9
167.67.47.056.2667054.261.066.943.754.165.6
208.58.47.954.8556452.863.437.641.851.664.0
259.59.28.953.3556251.357.563.039.850.264.5
31.2510.710.310.151.9556549.957.163.937.949.563.4
62.515.414.814.547.4546145.453.359.131.945.753.4
10019.818.718.544.3525642.350.253.627.841.347.3
20029.027.027.839.8505237.849.953.421.834.139.5
25032.830.532.038.3485236.349.252.719.829.239.7
300-33.535.0-4551-46.520.1-28.738.1
350-37.037.0-4249-44.146.9-24.534.7
400-39.340.1-3945-41.145.9-23.433.6
500-44.346.2-3843-39.643.7-13.421.5
550-46.449-3740-37.342.2-10.817.1
600-49.551.2-3433-35.644.7-7.317.1
Góp ý
Đăng bởi: Giap Lương
Địa chỉ: 363 Nguyễn Khang, Hà Nội
Ngày đăng tin: 16:05 19/03/2021
Ngày cập nhật: 09:51 02/10/2023
Báo cáo
Frequency
(MHz)
PSELFEXT (dB)RL (dB)ACR (dB)PSACR (dB)
StandardCat6 CMRStandardCat6 CMRStandardCat6 CMRStandardCat6 CMR
Min.TypicalMin.TypicalMin.TypicalMin.Typical
0.77267.075.982.4-24.023.074.278.485.472.281.487.8
164.872.880.220.025.025.072.376.284.270.381.0